| STT |
Mô tả hàng hóa |
| I. THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH: |
| |
Ford Transit 2.0L, động cơ xăng |
| 1. |
Dung tích động cơ: 1997 cc |
| 2. |
Công suất cực đại: 202 Ps/5500 rpm |
| 3. |
Momen xoắn: 300Nm/3000 rpm |
| 4. |
Tiêu chuẩn khí thải: China 6 (Euro 6) |
| 5. |
Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 9001 |
| 6. |
Kích thước tổng thể, khoảng: 5341 x 2032 x 2460 mm |
| 7. |
Kích thước khoang bệnh nhân, khoảng: 2600 x 1730 x 1720 mm |
| 8. |
Chiều dài cơ sở: 3300 mm |
| 9. |
Vệt bánh trước/vệt bánh sau: 1736/1720 mm |
| 10. |
Trọng lượng không tải: 2470 kg |
| 11. |
Trọng lượng toàn bộ: 3300 kg |
| 12. |
Dung tích bình nhiên liệu: 80 lít |
| 13. |
Nhiên liệu sử dụng: xăng |
| 14. |
Hộp số: Số sàn, 5 số tiên + 1 số lùi |
| 15. |
Hệ thống phanh trước, sau: Phanh đĩa |
| 16. |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
| 17. |
Hệ thống tay lái: Tay lái thuận |
| 18. |
Cỡ lốp: 215/65R16 |
| 19. |
Màu xe: Màu trắng |
| 20. |
Số chỗ ngồi + nằm : 7 + 1 |
| II. CÁC PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN KÈM THEO GỒM: |
| 21. |
Điều hoà nhiệt độ hai chiều cho khoang lái và khoang bệnh nhân: 01 bộ |
| 22. |
Cửa sổ khoang lái điều khiển điện: 01 bộ |
| 23. |
Túi khí bảo vệ người lái: 01 bộ |
| 24. |
Khoá cửa trung tâm: 01 bộ |
| 25. |
Điều khiển từ xa: 01 bộ |
| 26. |
Đồng hồ hiển thị tốc độ: 01 bộ |
| 27. |
Đồng hồ báo nhiệt độ máy: 01 bộ |
| 28. |
Đồng hồ báo mức nhiên liệu: 01 bộ |
| 29. |
AM/FM Radio/ CD hoặc SD : 01 bộ |
| 30. |
Tựa đầu phía trước: 01 bộ |
| 31. |
Dây đai an toàn cho tất cả các ghế:06 bộ |
| 32. |
Gương chiếu hậu bên ngoài: 01 bộ |
| 33. |
Gương chiếu hậu bên trong: 01 chiếc |
| 34. |
Chắn nắng phía trước: 02 chiếc |
| 35. |
Rửa kính phía trước (bình chứa dung dịch và cơ cấu phun dung dịch) |
| 36. |
Bộ dụng cụ tiêu chuẩn kèm theo xe (gồm kích và tuýp mở lốp, tay kích) |
| 37. |
Bánh xe dự phòng: 01 bộ |
| 38. |
Bình chữa cháy: 01 bình |
| III. TRANG THIẾT BỊ KHOANG BỆNH NHÂN: |
| 39. |
Đèn phát tín hiệu ưu tiên loại đèn LED mầu đỏ trên nóc xe phía trước: 01 bộ |
| 40. |
Đèn phát tín hiệu ưu tiên loại đèn LED mầu đỏ phía sau: 01 bộ |
| 41. |
Đèn phát tín hiệu ưu tiên loại đèn LED mầu đỏ hai bên sườn xe: 01 bộ |
| 42. |
Đèn chiếu sáng phía sau giúp lên xuống cáng dễ dàng: 01 bộ |
| 43. |
Hệ thống còi phát tín hiệu ưu tiên loại đa tần: 01 bộ |
| 44. |
Amply, loa và microphone tuyên truyền: 01 bộ |
| 45. |
Bộ đổi nguồn Inverter (1000 W): 01 bộ |
| 46. |
Đèn huỳnh quang chiếu sáng khoang bệnh nhân: 01 bộ |
| 47. |
Đèn khử trùng: 01 bộ |
| 48. |
Bảng điều khiển điện trung tâm: 01 bộ |
| 49. |
Hệ thống điện 12V/DC với ổ cắm: 03 bộ |
| 50. |
Hệ thống điện 220V/AC với ổ cắm: 03 bộ |
| 51. |
Hệ thống Oxy âm tường 02 bình x 10 lít: 01 bộ |
| 52. |
Giắc kết nối nhanh hệ thống oxy và máy thở : 01 bộ |
| 53. |
Lưu lượng kế và bình làm ẩm oxy: 01 bộ |
| 54. |
Móc treo truyền dịch: 01 bộ |
| 55. |
Thùng đựng rác và vật sắc nhọn: 01 chiếc |
| 56. |
Tủ đựng thiết bị y tế bằng PVC cao cấp, nhẹ và dễ vệ sinh: 01 bộ |
| 57. |
Cửa kính ở cửa bên: 01 bộ |
| 58. |
Ghế ngồi cho nhân viên y tế phía đầu cáng: 01 chiếc |
| 59. |
Ghế cho nhân viên y tế và người nhà bệnh nhân 03 chỗ ngồi: 01 bộ |
| 60. |
Hộc để đồ dưới băng ghế: 01 bộ |
| 61. |
Ký hiệu và logo chữ thập đỏ: 01 bộ |
| 62. |
Vách ngăn có cửa sổ trượt: 01 bộ |
| 63. |
Sàn được phủ lớp Vinyl trong ngành y tế chống trơn trượt, vệ sinh dễ dàng: 01 bộ |
| 64. |
Cáng phụ: 01 cái |
| 65. |
Cáng chính có bánh xe chân tự bung khi lên xuống xe: 01 cái |
| 66. |
Tấm đỡ cáng giúp lên xuống xe dễ dàng: 01 bộ |